--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ goose grass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ném tạ
:
Putting the weight
+
ngạch trật
:
Various ranks and grades (in a classification scale of civil servants...)
+
ca kịch
:
Opera, operettađoàn ca kịchan opera company, an operetta companyca kịch dân tộcnational operas
+
lime
:
(thực vật học) chanh lá cam
+
ròng rọc
:
to flow abundantly